Có 2 kết quả:

並列 tịnh liệt并列 tịnh liệt

1/2

tịnh liệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

đứng cạnh nhau, xếp cạnh nhau

tịnh liệt

giản thể

Từ điển phổ thông

đứng cạnh nhau, xếp cạnh nhau